- Sử dụng cho cả người lớn và trẻ em
- Có thể gây mê dòng thấp (low-flow)
- Có chức năng khởi động nhanh trong trường hợp khẩn cấp cho phép thông khí thủ công khi máy đang tắt, bật, hoặc đang ở chế độ chờ standby.
- Tích hợp ắc quy bên trong máy, với thời gian hoạt động ít nhất là 45 phút khi ắc quy được sạc đầy
- Lưu lượng các khí sạch cấp được theo dõi thông qua các cột lưu lượng khí bằng thủy tinh.
Máy gây mê kèm thở
Kí hiệu : Fabius Plus
Hãng sản xuất : Drägerwerk AG & Co. KgaA
Xuất xứ : Đức
Đặc tính kỹ thuật
Phần máy gây mê:
- Có 2 hệ thống khí: O2 và khí nén:
- O2, N2O: 0.02 đến 10 lít/phút ± 10%
- Khí nén: 0.2 đến 12 lít/phút ± 10%
- Cung cấp Oxy khẩn cấp với lưu lượng 75 lít/phút
- An toàn:
- Báo động bằng âm thanh và ánh sáng khi áp lực Oxy giảm xuống dưới 20 psi (khoảng 1.38 bar)
- Có van kiểm soát nồng độ oxy, đảm bảo nồng độ O2 là 23% trong tỉ lệ trộn O2/N2O
- Ngừng cấp Khí N2O nếu van cấp O2 bị đóng hoặc lưu lượng O2 giảm xuống dưới 0.2 lít/phút
- Khi nguồn cấp điện chính và ắc quy bị lỗi, cung cấp khí nén và thuốc mê có thể được thực hiện bằng tay
- Có các van xả an toàn:
- Áp lực dương, mở tại áp lực khoảng 75 ± 5 cmH2O (hPa)
- Áp lực âm: mở tại áp lực khoảng – 8 ± 2 cmH2O (hPa)
Phần máy thở:
- Tần số thở: từ 4 đến 60 nhịp/phút
- Áp lực dương cuối kỳ thở ra (PEEP): từ 0 đến 20 cmH2O (hPa)
- Thể tích khí lưu thông (Vt): từ 20 đến 1400 ml ở mode kiểm soát thể tích
- Tỷ lệ hít vào/ thở ra (Ti:Te): từ 4:1 đến 1: 4
- Giới hạn áp lực: từ 15 đến 70 cmH2O (hPa)
- Độ nhạy: từ 2 đến 15 lít/phút
- Áp lực thở vào (Pinsp): PEEP 5 đến 65 cmH2O
- Lưu lượng thở vào (InspFlow): từ 10 đến 75 lít/phút ở chế độ kiểm soát thể tích
- Tỷ lệ ngừng thở vào (Tip:Ti): 50%
- Tần số thở nhỏ nhất để phát hiện ngưng thở: từ 3 đến 20 nhịp/phút và “Tắt”