Hệ thống X quang sử dụng tần số cao 120 kHz, Chương trình được lập trình tự động
Bộ phát tia (APR) với màn hình LCD và một thiết kế điều khiển bộ vi xử lý tiên tiến. Thiết bị đáng tin cậy và đạt được công nghệ tiên tiến linh hoạt theo yêu cầu của chuyên gia công nghệ.
Máy X quang cao tần
Model: ANTHEM
Hãng: Del Medical
Xuất xứ: Mỹ
1.Tủ điều khiển và nguồn phát tia cao tần:
Model: ANTHEM
Hãng sản xuất: Del Medical, Inc.
Nước sản xuất: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Kiểu cao tần, tần số 120 kHz;
Công suất: 32 kW
Dải kV: 40 kV đến 125 kV;
Dải mA: 25 đến 500 mA, với 13 nấc điều chỉnh ;
Dải mAs: 01 mAs đến 600 mAs;
Dải thời gian chụp: 01ms đến 6s với 75 nấc điều chỉnh
Lựa chọn kỹ thuật chụp: 3 thông số (kV, mA, thời gian) và 2 thông số (kV, mAs);
Chương trình chụp giải phẫu APR: Chương trình APR: 640 chương trình với hơn 10.000 kỹ thuật chụp;
Điều chỉnh kỹ thuật tự động ổn định kV và mA liên tục.
Hiển thị: Màn hình LCD hiển thị chương trình APR và các thông số chụp (kV, mA, mAs, thời gian).
An toàn: Tự động bù dòng. Có mạch và phần mềm bảo vệ bóng gắn liền.
2.Bàn bệnh nhân mặt bàn dịch chuyển 4 hướng:
Model: RT 100
Hãng sản xuất: Del Medical, Inc.
Nước sản xuất: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Kiểu: Mặt bàn di chuyển 4 hướng;
Mặt bàn trơn phẳng, bằng sợi chống xước.
Kích thước mặt bàn 81x 220 cm.
Kích thước bệ bàn 74 x 109 cm.
Mặt bàn: Dịch chuyển dọc 138 cm, dịch chuyển ngang 25 cm.
Chiều cao mặt bàn : 84 cm.
Tải trọng mặt bàn: 318 kg.
Khoảng cách từ mặt bàn tới phim :8 cm.
Kích thước khay đỡ Cassette 43 x43 cm.
Khoảng dịch chuyển theo chiều dài của khay đỡ cassette bên trong bàn ± 29 cm.
Hệ thống khóa: Khóa điện, điều khiển bằng bàn đạp chân
3.Giá chụp phổi:
Model: VS100 / 3546E
Hãng sản xuất: Del Medical, Inc.
Nước sản xuất: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Kiểu gắn sàn tường hệ thống đối trọng cáp đôi.
Chiều cao của cột giá đỡ 220,4 cm.
Khung đỡ cassette 59 x 59,4 cm, lưới lọc tỷ lệ 10:1, 103 LPI (cặp dòng/inch)
Khoảng cách tâm khay đỡ cassette tới sàn (tối thiểu) 35,6 cm;
Khoảng cách tâm giá chụp phổi tới sàn (tối đa): 183,84 cm; Lọc nhôm của bảng chắn phía trước: 0,4 mm.
4.Cột bóng:
Model: FWFC
Hãng sản xuất: Del Medical, Inc.
Nước sản xuất: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Kiểu: Gắn sàn tường hoặc sàn trần.
Có tay cầm điều khiển quay góc và cho người vận hành
Dịch chuyển theo chiều dài 183 cm.
Từ tâm tiêu điểm tới sàn (tối thiểu) 25 cm.
Từ tâm tiêu điểm tới sàn (tối đa) 189 cm.
Khóa vị trí dịch chuyển: Hệ thống khóa điện.
Có bảng gắn bóng để xoay góc, quay bóng quanh cánh đỡ ± 1800, với các mức dừng tại 00, ± 900
Chiều dài thanh ray gắn sàn tường hoặc sàn trần 244 cm
5.Bóng phát tia X:
Model: E7239FX
Hãng sản xuất: Toshiba
Nước sản xuất: Nhật Bản
Xuất xứ: Mỹ
Bóng anode quay, tốc độ 2700 vòng/phút tại 50 Hz;
Góc anode 160;
Có 02 tiêu điểm, kích thước 1.0mm/2.0mm
Điện áp tối đa 125 kVp;
Dòng qua anode (tối đa) 600mA
Trữ lượng nhiệt anode/ bóng 140 kHU/ 1,25 MHU;
Tốc độ toả nhiệt anode/ bóng 667 HU/giây/ 15 kHU/phút
6.Bộ chuẩn trực chùm tia:
Model: R221/A DHHS
Hãng sản xuất: Ralco Srl.
Nước sản xuất: Ý
Xuất xứ: Mỹ
Điều khiển bằng tay, đa lá, điều chỉnh trường sáng liên tục từ (0x0) đến (48 x 48) cm tại SID 100 cm.
Số lượng các tấm chắn 06 cặp.
Tối thiểu 2.0 mm lọc nhôm
Đèn định vị trường sáng LED, có bộ đo thời gian; Đường định tâm bằng tia laser.
Độ dò phóng xạ < 40 mR/h tại 1 mét từ tiêu điểm của bóng (tại 150 kV và 4 mA)